Có 1 kết quả:
自理 zì lǐ ㄗˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take care of oneself
(2) to provide for oneself
(2) to provide for oneself
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0